eSIM đang ngày càng phổ biến, đặc biệt với khách du lịch quốc tế nhờ tính tiện lợi và bảo mật. Tuy nhiên vẫn còn nhiều người nhầm lẫn trong quá trình sử dụng eSIM, đặc biệt là trong khâu cài đặt và kích hoạt. Trong bài viết này Gigago sẽ làm rõ Cài đặt […]
Sự khác nhau giữa SIM vật lý và eSIM là gì?
Khái niệm eSIM chỉ mới xuất hiện trong vài năm gần đây nhưng đã trở nên quen thuộc với nhiều người yêu công nghệ. Nhờ tính linh hoạt và mức độ bảo mật vượt trội, eSIM ngày càng phổ biến. Theo ước tính của Telna, Inc., 98 % tổng số kết nối smartphone tại Bắc Mỹ sẽ sử dụng eSIM vào năm 2030. Con số này cho thấy eSIM đang và sẽ là xu hướng chủ đạo trong tương lai. Tuy nhiên, những ai chưa thực sự hiểu rõ về eSIM vẫn có thể băn khoăn: sự khác nhau giữa SIM vật lý và eSIM là gì? Nên sử dụng SIM vật lý hay eSIM? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết các câu hỏi đó.

I. Thông tin cơ bản về SIM vật lý và eSIM
1. SIM vật lý
SIM là viết tắt của Subscriber Identity Module. SIM vật lý là thẻ nhựa nhỏ chứa con chip định danh thuê bao. Hình thức SIM vật lý phổ biến hiện nay là nano-SIM, với kích thước 12.3 x 8.8 mm. Để sử dụng, bạn chỉ cần lắp SIM vào khay SIM của điện thoại, máy sẽ đọc dữ liệu IMSI để đăng ký mạng. Loại SIM này có thể tháo lắp và chuyển sang thiết bị khác trong vài giây.
2. eSIM
eSIM, viết tắt của embedded SIM, là con chip được hàn cố định vào bo mạch của thiết bị di động. Thay vì phải tháo lắp thẻ SIM, người dùng chỉ cần tải hồ sơ mạng (profile) bằng cách quét mã QR hoặc qua ứng dụng. Một thiết bị có thể lưu từ 5 – 20 hồ sơ eSIM một lúc tùy hãng và có thể chuyển đổi giữa các hồ sơ/gói cước chỉ bằng thao tác chạm.
II. Điểm giống nhau giữa SIM vật lý và eSIM
Cả SIM vật lý và eSIM đều có các đặc điểm sau:
- Đều chứa thông tin định danh thuê bao (IMSI, khóa bảo mật).
- Hỗ trợ đầy đủ các dịch vụ của nhà mạng như gọi thoại, gửi tin nhắn SMS, dữ liệu di động, 5G.
- Được quản lý theo cùng chuẩn GSMA, có thể khóa/bỏ chặn nếu mất máy.
- Yêu cầu thiết bị và nhà mạng tương thích để hoạt động.
III. So sánh sự khác nhau giữa SIM vật lý và eSIM
Dưới đây là so sánh giữa SIM vật lý và eSIM theo các tiêu chí:
Tiêu chí | SIM vật lý | eSIM |
Hình thức | Thẻ nhựa rời | Chip hàn cố định trong bo mạch thiết bị |
Kích hoạt | Lắp thẻ, khởi động máy | Quét QR / tải profile qua app |
Chuyển máy | Dễ dàng, tháo thẻ và gắn sang máy mới | Xóa hồ sơ rồi quét QR lại (với eSIM du lịch thường chỉ được cấp mã QR 1 lần duy nhất, nếu muốn chuyển sang máy khác cần liên hệ nhà cung cấp) |
Số SIM có thể lưu trữ | 1 (hoặc 2 nếu máy 2 khe) | 5 – 20 hồ sơ cùng lúc |
Nguy cơ thất lạc | Cao: rơi, gãy, kẹt khay | Gần như không có vì nằm trong máy |
Bảo mật khi mất máy | Tháo SIM vẫn dùng được trên máy khác | Bảo mật cao, có thể khóa/xóa hồ sơ từ xa để vô hiệu hóa eSIM |
Độ bền thiết bị | Có khe hở, dễ vào bụi nước | Kín hoàn toàn, tăng khả năng kháng nước |
Thân thiện môi trường | Thẻ nhựa + bao bì | Hoàn toàn trực tuyến, không rác thải |
Thiết bị tương thích | Phổ biến, hầu như tất cả điện thoại | Chỉ các mẫu có tích hợp công nghệ eSIM (được sản xuất từ 2018 trở lại đây) |
IV. Sự khác nhau giữa SIM vật lý và eSIM đối với khách du lịch
eSIM đang ngày càng phổ biến với du khách khách quốc tế vì tính ưu việt mà nó đem lại so với SIM truyền thống. Hãy xem sự khác nhau cụ thể giữa hai loại SIM này đối với du khách:
Giai đoạn | SIM vật lý | eSIM |
Chuẩn bị trước chuyến đi | • Phải đặt mua thẻ, chờ giao hoặc dự kiến mua tại sân bay. • Có nguy cơ hết hàng, sai kích thước SIM. | • Mua online trong vài phút; nhận mã QR tức thì qua e-mail. • Không lo thất lạc hay giao trễ. |
Thời gian kích hoạt khi hạ cánh | • Xếp hàng tại quầy, xuất trình hộ chiếu, lắp SIM thủ công. • 10–30 phút (tuỳ lưu lượng khách). | • Chỉ cần quét mã QR esIM đã lưu sẵn, mất 2- 3 phút để truy cập Internet. • Có thể kích hoạt ngay trên máy bay nếu có Wi-Fi. |
Giữ liên lạc với số Việt Nam | Phải tháo SIM gốc ra hoặc bật roaming đắt đỏ. | Giữ SIM gốc trong khe vật lý, eSIM dùng cho data, vẫn nhận cuộc gọi, tin nhắn, OTP ngân hàng. |
Di chuyển đa quốc gia | Có thể dùng SIM cho nước hoặc khu vực. | Lưu sẵn nhiều hồ sơ eSIM trên máy; sang nước khác chỉ bật gói phù hợp. Hoặc có thể mua eSIM khu vực |
Rủi ro thất lạc & hư hại | Dễ rơi, cong chip, kẹt khay; mất SIM, mất số. | Hồ sơ nằm trong chip máy; mất thiết bị có thể khoá/xoá eSIM từ xa. |
Chi phí | Giá tương đương eSIM nhưng SIM sân bay thường đắt hơn. Ví dụ SIM Hàn Quốc cung cấp 1GB/ngày trong 7 ngày với giá 268.200 VND. | Giá tương đối cao hơn SIM vật lý nhưng không đáng kể. Ví dụ: eSIM Hàn Quốc Gigago cung cấp 1GB/ngày trong 7 ngày với giá 235.000 VND. |
Thiết bị tương thích | Dùng được trên mọi điện thoại có khe SIM. Yêu cầu thiết bị không khóa mạng. | Yêu cầu thiết bị hỗ trợ eSIM (iPhone XR/XS, Pixel 3+, Samsung S20+, v.v.) và không khóa mạng. |
V. SIM vật lý và eSIM – Khi nào nên chọn?
Nếu thiết bị của bạn hỗ trợ eSIM, đây là lựa chọn tối ưu vì tính tiện lợi và khả năng bảo mật cao. Đặc biệt với khách du lịch quốc tế, eSIM mang lại nhiều lợi ích vượt trội như cài đặt nhanh, kích hoạt tự động, lưu trữ nhiều gói cước dành cho hành trình đa quốc gia, đồng thời vẫn giữ được số chính và giảm rủi ro thất lạc SIM gốc.
Nếu bạn dùng máy đời cũ hoặc ở khu vực nhà mạng chưa hỗ trợ eSIM thì SIM vật lý vẫn là giải pháp hợp lý. Trường hợp chọn SIM vật lý đi du lịch, nên mua trước tại Việt Nam để tránh giá cao ở sân bay.